Mã Khu Vực +51-9-(21790000...21799999) nằm tại Mobile Telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 51 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 21790000 Số thuê bao đến : 21799999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Viettel Peru S.A.C. Bấm vào đây để mua Peru Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : es (Tây Ban Nha) Mã nước : 604 (Peru) Quốc Gia Mã : PE (Peru) Thành Phố : Mobile Telephony Múi Giờ : America/Lima Giờ phối hợp quốc tế : -05:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : -12.0500 Kinh Độ : -77.0400 ‹ trước : +51-9-(21780000...21789999) sau › : +51-9-(21800000...21809999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 9 21790000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 51 9 21790000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 21790000 ~ 21799999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +51-9-21790000 / 0051-9-21790000 (09-21790000 / 0-9-21790000) +51-9-21790001 / 0051-9-21790001 (09-21790001 / 0-9-21790001) +51-9-21790002 / 0051-9-21790002 (09-21790002 / 0-9-21790002) +51-9-21790003 / 0051-9-21790003 (09-21790003 / 0-9-21790003) +51-9-21790004 / 0051-9-21790004 (09-21790004 / 0-9-21790004) ...+51-9-xxxxxxxx / 0051-9-xxxxxxxx (09-xxxxxxxx / 0-9-xxxxxxxx) ...+51-9-21799995 / 0051-9-21799995 (09-21799995 / 0-9-21799995) +51-9-21799996 / 0051-9-21799996 (09-21799996 / 0-9-21799996) +51-9-21799997 / 0051-9-21799997 (09-21799997 / 0-9-21799997) +51-9-21799998 / 0051-9-21799998 (09-21799998 / 0-9-21799998) +51-9-21799999 / 0051-9-21799999 (09-21799999 / 0-9-21799999)